Tìm Hiểu Các Vị Trí Hàn Trong Không Gian 1F, 2F, 3F, 4F

Trong hàn hiện đại, vị trí hàn không chỉ ảnh hưởng đến độ bền và thẩm mỹ của mối hàn mà còn là yếu tố quan trọng trong quy trình sản xuất. Các mã vị trí như 1F, 2F, 3F và 6G là tiêu chuẩn quốc tế dùng để đánh giá tay nghề thợ hàn và thiết kế quy trình hàn. Hiểu rõ các vị trí này giúp bạn kiểm soát tốt hơn từng công đoạn từ chuẩn bị đến hoàn thiện, tối ưu chi phí và đảm bảo an toàn lao động. Hãy cùng JINHONE tìm hiểu về các vị trí hàn trong không gian ở bài viết dưới đây để nâng cao hiệu quả thi công.

Vị trí hàn trong không gian là gì?

Vị trí hàn trong không gian là thuật ngữ chỉ tư thế và góc độ giữa vật hàn và người thao tác trong quá trình hàn. Tùy thuộc vào hướng hàn như ngang, đứng hay trần, các mã số sẽ được quy định để xác định độ khó, yêu cầu kỹ thuật và ứng dụng phù hợp.

Hệ thống này chia thành hai nhóm chính: nhóm "F" dành cho hàn góc (Fillet weld) và nhóm "G" dành cho hàn rãnh (Groove weld). Sự phân chia này không chỉ giúp dễ dàng đào tạo và thi sát hạch mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng tiêu chuẩn quốc tế cho ngành chế tạo và lắp dựng kết cấu kim loại.

Ý nghĩa các vị trí hàn trong không gian

Mỗi vị trí hàn trong không gian đều mang những đặc điểm và mức độ khó riêng, phụ thuộc vào hướng đặt vật liệu và tư thế của người thợ. Việc hiểu rõ các tư thế hàn là nền tảng quan trọng trong đào tạo và thi công thực tế.

Hàn sấp (hàn bằng – Flat Welding Position)

Hàn sấp là tư thế hàn dễ thực hiện nhất, trong đó vật liệu được đặt nằm ngang và mối hàn ở trên mặt phẳng thuộc góc từ 0 - 60 độ, được thực hiện từ trên xuống. Ưu điểm của phương pháp này là hồ quang dễ điều khiển, kim loại nóng chảy lan đều và ít bắn tóe.

Tư thế này thường được sử dụng trong sản xuất hàng loạt, hàn tấm thép phẳng, hoặc hàn nền và sàn. Các vị trí tiêu chuẩn cho loại hàn này là 1F (hàn góc bằng)1G (hàn rãnh bằng).

Hàn đứng (hàn leo – Vertical Welding Position) 

Mối hàn ở trên mặt phẳng thuộc góc 60 - 120 độ, được thực hiện theo chiều thẳng đứng. Người thợ có thể thao tác từ dưới lên (hàn leo) hoặc từ trên xuống. Tuy nhiên, thách thức lớn nhất khi hàn đứng là dòng kim loại nóng chảy dễ bị chảy xuống, khiến việc kiểm soát hình dạng mối hàn trở nên khó khăn.

Tư thế này thường được sử dụng cho hàn các kết cấu dựng đứng như cột, khung thép. Các vị trí tiêu chuẩn cho tư thế hàn đứng là 3F (hàn góc đứng)3G (hàn rãnh đứng).

Hàn ngang (Horizontal Welding Position) 

Mối hàn trên mặt phẳng thuộc góc từ 60 - 120 độ, phương mối hàn nằm ngang và vật liệu có thể dựng đứng hoặc có góc nghiêng. Đây là một tư thế khá khó khi thực hiện vì mối hàn dễ bị xệ, đòi hỏi người thợ phải điều khiển hướng mỏ hàn và tốc độ di chuyển một cách chính xác.

Tư thế này thường được áp dụng trong kết cấu nhà thép tiền chế, khung cửa và lan can. Các vị trí tiêu chuẩn tương ứng cho hàn ngang là 2F (hàn góc ngang)2G (hàn rãnh ngang).

Hàn trần (hàn ngửa – Overhead Welding Position) 

Mối hàn nằm ở mặt dưới của vật liệu, trên mặt phẳng thuộc góc từ 120 - 180 độ, ngay phía trên đầu người thợ. Đây là một trong những tư thế khó nhất vì hồ quang và kim loại nóng chảy dễ rơi xuống, gây khó khăn trong việc duy trì mối hàn đẹp và ổn định.

Tuy nhiên, tư thế này rất cần thiết khi hàn các kết cấu trần hoặc mặt dưới của dầm thép. Các vị trí tiêu chuẩn cho hàn trần là 4F (hàn góc trần)4G (hàn rãnh trần).

Tổng hợp vị trí hàn F & G

Bảng phân loại dưới đây sẽ giúp bạn nắm rõ sự khác biệt giữa các vị trí hàn Fillet (F)hàn Groove (G) cùng cấp độ kỹ năng yêu cầu.

Vị Trí Loại Hàn Mô Tả Độ Khó
1F Fillet Hàn góc phẳng Thấp
2F Fillet Hàn góc ngang Trung bình
3F Fillet Hàn góc thẳng đứng Khó
4F Fillet Hàn góc trên đầu Rất khó
1G Groove Hàn rãnh phẳng Thấp
2G Groove Hàn rãnh ngang Trung bình
3G Groove Hàn rãnh thẳng đứng Khó
4G Groove Hàn rãnh trên đầu Rất khó
5G Groove Hàn ống ngang Rất khó
6G Groove Hàn ống nghiêng 45° Cực khó

Một số kiểu hàn phổ biến và cách thực hiện hiệu quả

Trong kỹ thuật hàn, việc nắm vững các tư thế hàn cơ bản là yếu tố then chốt để tạo ra mối hàn chất lượng và an toàn. Dưới đây là những vị trí hàn phổ biến cùng hướng dẫn thao tác hiệu quả cho từng kiểu.

Hàn 2F

Vị trí 2F thường áp dụng cho mối hàn góc nằm ngang. Để đạt được mối hàn chắc chắn, người thợ cần giữ kiềm hàn nghiêng khoảng 45° nhưng vẫn linh hoạt điều chỉnh theo kiểu ghép vật liệu. Tư thế này đòi hỏi tay nghề ổn định và khả năng kiểm soát dòng hồ quang tốt.

Hàn 4F 

Đây là một trong những tư thế khó vì mối hàn được thực hiện từ phía dưới vật liệu. Kiềm hàn giữ ở góc khoảng 45° bên dưới, đòi hỏi người thợ phải khéo léo điều tiết dòng kim loại nóng chảy để không bị rơi xuống, gây lỗi mối hàn.

Hàn 1G

1G là tư thế hàn bằng dành cho mối hàn rãnh. Đây là tư thế đơn giản và dễ tiếp cận nhất vì vật hàn nằm cố định phía dưới kiềm hàn. Thợ dễ quan sát, thao tác và kiểm soát đường hàn, rất thích hợp để rèn luyện kỹ thuật nền tảng.

Hàn 3G

Vị trí này gồm hai kiểu thao tác:

  • Từ dưới lên: Áp dụng cho hàn góc và hàn đối đầu. Kiềm hàn nghiêng 45°, thợ hàn cần tập trung kiểm soát dòng chảy ngược.

  • Từ trên xuống: Tăng năng suất nhưng đòi hỏi độ chính xác cao. Dễ gặp lỗi nếu thao tác vội hoặc sai kỹ thuật.

Hàn 6G 

Vị trí hàn 6G được xem là đỉnh cao trong kỹ thuật hàn, yêu cầu thao tác trên ống được đặt nghiêng 45 độ, đồng thời kết hợp ba kiểu hàn gồm hàn ngang, hàn bằng và hàn đứng. Người thợ phải liên tục thay đổi tư thế cơ thể một cách linh hoạt để thích nghi với từng góc độ, đồng thời duy trì khả năng kiểm soát dòng chảy kim loại, vốn có xu hướng chảy xuống do trọng lực khi làm việc ở độ cao.

Vị trí này tuy không phổ biến trong công việc hằng ngày nhưng lại đóng vai trò như một bài kiểm tra bắt buộc trong các kỳ tuyển dụng hoặc sát hạch chứng chỉ tay nghề cao.

Xem thêm: Top 7+ Phương Pháp Hàn Cơ Bản Và Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Một số lưu ý trong quá trình hàn

Để đảm bảo an toàn và chất lượng mối hàn, người thợ hàn cần tuân thủ những nguyên tắc và lưu ý sau:

  • Trang bị đầy đủ đồ bảo hộ trước khi hàn: Luôn sử dụng mặt nạ hàn, kính bảo hộ, găng tay cách nhiệt, quần áo chống cháy để bảo vệ cơ thể khỏi tia lửa, khói độc và nhiệt độ cao trong suốt quá trình làm việc.
  • Làm sạch kỹ bề mặt vật liệu: Trước khi bắt đầu hàn, cần loại bỏ hoàn toàn bụi bẩn, dầu mỡ và rỉ sét trên bề mặt kim loại. Điều này giúp mối hàn bám chắc, sạch tạp chất và hạn chế lỗi kỹ thuật.
  • Lựa chọn dòng hàn và que hàn phù hợp: Tùy theo vật liệu, độ dày và vị trí hàn, hãy điều chỉnh cường độ dòng điện và chọn loại que hàn tương ứng. Việc lựa chọn đúng giúp tránh hiện tượng cháy thủng, thiếu ngấu hoặc kết cấu yếu.
  • Điều chỉnh tốc độ di chuyển hợp lý: Tốc độ di chuyển tay hàn cần được kiểm soát tốt, nếu quá nhanh sẽ khiến mối hàn nông, còn nếu quá chậm sẽ làm kim loại bị chảy loang, ảnh hưởng đến độ bền và tính thẩm mỹ.
  • Giữ vững khoảng cách và góc độ khi hàn: Khoảng cách giữa que hàn và vật liệu, cùng với góc nghiêng của que hàn, đều ảnh hưởng trực tiếp đến tiêu chuẩn mối hàn. Cần luyện tập thường xuyên để duy trì tư thế ổn định và chính xác.
  • Hạn chế di chuyển khi thao tác ở vị trí khó: Đối với các tư thế hàn như 3G, 4G, 5G hay 6G, việc giữ vững tư thế, tránh xoay người hoặc thay đổi góc nhìn sẽ giúp kiểm soát tốt mối hàn và đảm bảo an toàn trong thao tác.
  • Kiểm tra chất lượng sau khi hàn xong: Sau khi hoàn tất, cần kiểm tra mối hàn bằng mắt thường hoặc thiết bị chuyên dụng để đánh giá độ ngấu, độ bền và tính thẩm mỹ, đồng thời phát hiện kịp thời các lỗi cần khắc phục.

Tổng kết 

Việc nắm rõ các vị trí hàn trong không gian không chỉ giúp người thợ hoàn thiện kỹ năng thao tác mà còn góp phần nâng cao chất lượng sản phẩm trong lĩnh vực cơ khí và xây dựng. Dù bạn là người mới bắt đầu làm quen với nghề hay đang trong quá trình chuẩn bị cho kỳ thi lấy chứng chỉ, việc hiểu và thực hành thành thạo từ vị trí 1F đến 6G chính là nền tảng vững chắc để trở thành một thợ hàn chuyên nghiệp trong tương lai. Hy vọng bài viết trên từ JINHONE đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích và hẹn gặp lại bạn trong những bài viết tiếp theo với nhiều kiến thức thực tiễn hơn nữa.